|
Mã SP | Loại, Dòng Định Mức, Dòng Cắt Ngắn Mạch, Điện Áp, Điện Áp Cách Điện Định Mức (Ui), Điện Áp Chịu Xung Định Mức (Uimp), Kích Thước, Khối Lượng |
|
EZC400N3320N | N, 3P, 320A, 36kA, 380-440VAC, 690VAC 50/60 Hz, 8kV, 110x255x140, 4.8kg |
|
EZC400H3320N | H, 3P, 320A, 50kA, 380-440VAC, 690VAC 50/60 Hz, 8kV, 110x255x140, 4.8kg |
|
EZC400H3350N | H, 3P, 350A, 36kA, 380-440VAC, 690VAC 50/60 Hz, 8kV, 110x255x140, 4.8kg |
|
EZC400N3350N | N, 3P, 350A, 36kA, 380-440VAC, 690VAC 50/60 Hz, 8kV, 110x255x140, 4.8kg |
|
EZC400H3400N | H, 3P, 400A, 50kA, 380-440VAC, 690VAC 50/60 Hz, 8kV, 110x255x140, 4.8kg |
|
EZC400N4320N | N, 4P, 320A, 36kA, 380-440VAC, 690VAC 50/60 Hz, 8kV, 110x255x185, 6.4kg |
|
EZC400N4350N | N, 4P, 350A, 36kA, 380-440VAC, 690VAC 50/60 Hz, 8kV, 110x255x185, 6.4kg |
|
XEM CHI TIẾT Ở TÀI LIỆU ĐÍNH KÈM | |