|
Mã hàng | Tải, kW, Hp, Khối lượng ( Kg), Kích thước( WxHxD) |
|
ATV630U07M3 | Tải nhẹ - Tải nặng, 0.75 - 0.37, 1 - 0.5, 4.3, 144 x 350 x 203 |
|
ATV630U15M3 | Tải nhẹ - Tải nặng, 1.5 - 0.75, 2 - 1, 4.3, 144 x 350 x 203 |
|
ATV630U22M3 | Tải nhẹ - Tải nặng, 2.2 - 1.5, 3 - 2, 4.5, 144 x 350 x 203 |
|
ATV630U30M3 | Tải nhẹ - Tải nặng, 3 - 2.2, – 3, 4.5, 144 x 350 x 203 |
|
ATV630U40M3 | Tải nhẹ - Tải nặng, 4 - 3, 5 - , 4.6 , 144 x 350 x 203 |
|
ATV630U55M3 | Tải nhẹ - Tải nặng, 5.5 - 4, 7.5 - 5, 7.7, 171 x 409 x 233 |
|
ATV630U75M3 | Tải nhẹ - Tải nặng, 7,5 - 5.5, 10 - 7.5, 13.8, 211 x 546 x 232 |
|
ATV630D11M3 | Tải nhẹ - Tải nặng, 11 - 7.5, 15 - 10, 13.8, 211 x 546 x 232 |
|
ATV630D15M3 | Tải nhẹ - Tải nặng, 15 - 11, 20 - 15, 27.3, 226 x 673 x 271 |
|
ATV630D18M3 | Tải nhẹ - Tải nặng, 18.5 - 15, 25 - 20, 27.3, 226 x 673 x 271 |
|
ATV630D22M3 | Tải nhẹ - Tải nặng, 22 - 18.5, 30 - 25, 27.3, 226 x 673 x 271 |
|
ATV630D30M3 | Tải nhẹ - Tải nặng, 30 - 22, 40 - 30, 56.6, 290 x 922 x 323 |
|
ATV630D37M3 | Tải nhẹ - Tải nặng, 37 - 30, 50 - 40, 56.6, 290 x 922 x 323 |
|
ATV630D45M3 | Tải nhẹ - Tải nặng, 45 - 37, 60 - 50, 56.6, 290 x 922 x 323 |
|
ATV630D55M3 | Tải nhẹ - Tải nặng, 55 - 45, 75 - 60, 84.0, 320 x 852 x 390 |
|
ATV630D75M3 | Tải nhẹ - Tải nặng, 75 - 55, 100 - 75, 84.0, 320 x 852 x 390 |
|
ATV630U07N4 | Tải nhẹ - Tải nặng, 0.75 - 0.37, 1 - 0.5, 4.5, 144 x 350 x 203 |
|
ATV630U15N4 | Tải nhẹ - Tải nặng, 1.5 - 0.75, 2 - 1, 4.5, 144 x 350 x 203 |
|
ATV630U22N4 | Tải nhẹ - Tải nặng, 2.2 - 1.5, 3 - 2, 4.5, 144 x 350 x 203 |
|
ATV630U30N4 | Tải nhẹ - Tải nặng, 3 - 2.2, – 3, 4.6, 144 x 350 x 203 |
|
ATV630U40N4 | Tải nhẹ - Tải nặng, 4 - 3, 5 - , 4.6, 144 x 350 x 203 |
|
ATV630U55N4 | Tải nhẹ - Tải nặng, 5.5 - 4, 7.5 - 5, 4.7, 144 x 350 x 203 |
|
ATV630U75N4 | Tải nhẹ - Tải nặng, 7,5 - 5.5, 10 - 7.5, 7.7 , 171 x 409 x 233 |
|
ATV630D11N4 | Tải nhẹ - Tải nặng, 11 - 7.5, 15 - 10, 7.7, 171 x 409 x 233 |
|
ATV630D15N4 | Tải nhẹ - Tải nặng, 15 - 11, 20 - 15, 13.6, 211 x 546 x 232 |
|
ATV630D18N4 | Tải nhẹ - Tải nặng, 18,5 - 15, 25 - 20, 14.2, 211 x 546 x 232 |
|
ATV630D22N4 | Tải nhẹ - Tải nặng, 22 - 18.5, 30 - 25, 14.3, 211 x 546 x 232 |
|
ATV630D30N4 | Tải nhẹ - Tải nặng, 30 - 22, 40 - 30, 28.0, 226 x 673 x 271 |
|
ATV630D37N4 | Tải nhẹ - Tải nặng, 37 - 30, 50 - 40, 28.2, 226 x 673 x 271 |
|
ATV630D45N4 | Tải nhẹ - Tải nặng, 45 - 37, 60 - 50, 28.7, 226 x 673 x 271 |
|
ATV630D55N4 | Tải nhẹ - Tải nặng, 55 - 45, 75 - 60, 56.5, 290 x 922 x 323 |
|
ATV630D75N4 | Tải nhẹ - Tải nặng, 75 - 55, 100 - 75, 58.0, 290 x 922 x 323 |
|
ATV630D90N4 | Tải nhẹ - Tải nặng, 90 - 75, 125 - 100, 58.5, 290 x 922 x 323 |
|
ATV630C11N4 | Tải nhẹ - Tải nặng, 110 - 90, 150 - 125, 82.0, 320 x 852 x 390 |
|
ATV630C13N4 | Tải nhẹ - Tải nặng, 132 - 110, 200 - 150, 82.0, 320 x 852 x 390 |
|
ATV630C16N4 | Tải nhẹ - Tải nặng, 160 - 132, 250 - 200, 82.0, 320 x 852 x 390 |
|
ATV630C22N4 | Tải nhẹ - Tải nặng, 220 - 160, 350 - 250, 172.0, 440 x 1195 x 380 |
|
ATV630C25N4 | Tải nhẹ - Tải nặng, 250 - 220, 400 - 350, 203.0, 598 x 1195 x 380 |
|
ATV630C31N4 | Tải nhẹ - Tải nặng, 315 - 250, 500 - 400, 203.0, 598 x 1195 x 380 |
|
ATV630C11N4F | Tải nhẹ - Tải nặng, 110 - 90, - , 300.0, 400 x 2150 x 605 |
|
ATV630C13N4F | Tải nhẹ - Tải nặng, 132 - 110, - , 300.0, 400 x 2150 x 605 |
|
ATV630C16N4F | Tải nhẹ - Tải nặng, 160 - 132, - , 300.0 , 400 x 2150 x 605 |
|
ATV630C20N4F | Tải nhẹ - Tải nặng, 200 - 160, - , 400.0, 600 x 2150 x 605 |
|
ATV630C25N4F | Tải nhẹ - Tải nặng, 250 - 200, - , 400.0, 600 x 2150 x 605 |
|
ATV630C31N4F | Tải nhẹ - Tải nặng, 315 - 250, - , 400.0, 600 x 2150 x 605 |
|
XEM CHI TIẾT Ở TÀI LIỆU ĐÍNH KÈM | |