BIẾN TẦN DÒNG ATV71, ATV71 - SCHNEIDER. CÔNG TY AN PHAT

Danh mục sản phẩm
MPE
  • BIẾN TẦN DÒNG ATV71
  • Danh mục: SCHNEIDER
  • Lượt xem: 145
  • Giá bán: Liên hệ
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT BIẾN TẦN ATV71 ;
    Dòng IP20 UL Type 1: nguồn cung cấp 3 pha 380…480V có công suất từ 0.75…500KW ;
    Dòng IP20 UL Type 1: nguồn cung cấp 3 pha 200…240V có công suất từ 0.73…75KW ;
    Dòng IP20 UL Type 12: nguồn cung cấp 3 pha 380…480V có công suất từ 0.75…75KW ;
    Có bộ lọc nhiễu điện: từ lớp A hoặc B ;
    Chế độ: dò tự động Auto Tuning ;
    Kết nối được với các loại card mở rộng: Card nhận truyền dữ liệu, Card mở rộng ngõ vào ra input/output, Card cho phép kết nối điều khiển nhiều động cơ, Card kết nối điều khiển chương trình bên trong, Card giao tiếp với encoder ;
  • Tài liệu đang được cập nhật!

  • Liên hệ

CHẾ ĐỘ CÀI ĐẶT MẶC ĐỊNH BIẾN TẦN SCHNEIDER ATV71 CỦA NHÀ SẢN XUẤT: - Chế độ dừng theo đường đặc tuyến (Stt=RMP) - Trạng thái hoạt động stat/stop - Chế độ dừng khi có lỗi free wheel – Đặc tuyến tăng giảm tốc độ tuyến tính (ACC/DEC) 3s - Ứng dụng constant torque với phương pháp điều khiển vector từ thông sensorless (Ctt=UUC) - Tốc độ cao (HSP): 50Hz - Tốc độ thấp (LSP): 0Hz - Tần số đóng ngắt 4KHz cho cấp công suất đến 18Kw, 2.5Kw cho các cấp công suất cao hơn - Dòng hãm (SdC1)=0.7xdòng định mức của biến tần cho 5s ; - Không tự động khởi động lại khi có lỗi - Các ngõ vào Analog: + AL1: Tham chiếu tốc độ: 0-10V + AL2: 4-20mA không kích hoạt - Các ngõ logic: + LI1 LI2 (vận hành 2 chiều): điều khiển 2 dây, LI1 =chiều thuận, LI2=chiều nghịch + LI1…LI6 không kích hoạt - Ngõ ra analog Ao1: 0-10V không kích hoạt - Relay R1: công tắc mở khi có sự cố lỗi - Relay R2: không kích hoạt ỨNG DỤNG CỦA DÒNG BIẾN TẦN ATV71 - Vận chuyển: hệ thống băng tuyền, vận tải trong ngành hầm mỏ - Cần trục: hệ thống cần cẩu, nâng hạ, di chuyển, xoắn, thang máy với tốc độ lên đến 1.2m/s - Hệ thống máy quán tính lớn: các bơm ly tâm, máy nghiền, máy xay, các máy điều khiển quá trình… - Máy dệt: khung dệt, cuốn và xả cuốn, máy giặt công nghiệp, máy kéo khung - Các máy dùng trong ngành công nghiệp khai thác, hóa dầu

Mã chuẩn Công suất, Điện áp ngõ vào, Dòng điện ngõ vào, Kích thước (WxHxD)mm, Trọng lượng (Kg)
ATV71H037M3 0.37kW , 3 Pha 200 - 240V 50/60Hz, 3.5A (200V) - 3.1A (240V), 130 x 230 x 175, 3kg
ATV71H075M3 0.75kW, 3 Pha 200 - 240V 50/60Hz, 6.9A (200V) - 5.8A (240V), 130 x 230 x 175, 3kg
ATV71HU15M3 1.5kW, 3 Pha 200 - 240V 50/60Hz, 12A (200V) - 9.9A (240V), 130 x 230 x 175, 3kg
ATV71HU22M3 2.2kW, 3 Pha 200 - 240V 50/60Hz, 18.2A (200V) - 15.7A (240V), 155 x 260 x 187, 4kg
ATV71HU30M3 3kW, 3 Pha 200 - 240V 50/60Hz, 25.9A (200V) - 22.1A (240V), 155 x 260 x 187, 4kg
ATV71HU40M3 4kW, 3 Pha 200 - 240V 50/60Hz, 25.9A (200V) - 22A (240V), 155 x 260 x 187, 4kg
ATV71HU55M3 5.5kW, 3 Pha 200 - 240V 50/60Hz, 34.9A (200V) - 29.9A (240V), 175 x 295 x 187, 5.5kg
ATV71HU75M3 7.5kW, 3 Pha 200 - 240V 50/60Hz, 47.3A (200V) - 40.1A (240V), 210 x 295 x 213, 7kg
ATV71HD11M3X 11kW, 3 Pha 200 - 240V 50/60Hz, 53.3A (200V) - 45.8A (240V), 230 x 400 x 213, 22kg
ATV71HD15M3X 15kW, 3 Pha 200 - 240V 50/60Hz, 71.7A (200V) - 61.6A (240V), 230 x 400 x 213, 22kg
ATV71HD18M3X 18.5kW, 3 Pha 200 - 240V 50/60Hz, 77A (200V) - 69A (240V), 240 x 420 x 236, 30kg
ATV71HD22M3X 22kW, 3 Pha 200 - 240V 50/60Hz, 88A (200V) - 80A (240V), 240 x 420 x 236, 30kg
ATV71HD30M3X 30kW, 3 Pha 200 - 240V 50/60Hz, 124A (200V) - 110A (240V), 320 x 550 x 266, 37kg
ATV71HD37M3X 37kW, 3 Pha 200 - 240V 50/60Hz, 141A (200V) - 127A (240V), 320 x 550 x 266, 37kg
ATV71HD45M3X 45kW, 3 Pha 200 - 240V 50/60Hz, 167A (200V) - 147A (240V), 320 x 550 x 266, 37kg
ATV71HD55M3X 55kW, 3 Pha 200 - 240V 50/60Hz, 200A (200V) - 173A (240V), 320 x 920 x 377, 100kg
ATV71HD75M3X 75kW, 3 Pha 200 - 240V 50/60Hz, 271A (200V) - 232A (240V), 360 x 1022 x 377, 122kg
ATV71H075N4 0.75kW, 3 Pha 380 - 480V 50/60Hz, 3.7A (380V) - 3A (480V), 130 x 230 x 175, 3kg
ATV71HU15N4 1.5kW, 3 Pha 380 - 480V 50/60Hz, 5.8A (380V) - 5.3A (480V), 130 x 230 x 175, 3kg
ATV71HU22N4 2.2kW, 3 Pha 380 - 480V 50/60Hz, 8.2A (380V) - 7.1A (480V), 130 x 230 x 175, 3kg
ATV71HU30N4 3kW , 3 Pha 380 - 480V 50/60Hz, 10.7A (380V) - 9A (480V), 155 x 260 x 187, 4kg
ATV71HU40N4 4kW, 3 Pha 380 - 480V 50/60Hz, 14.1A (380V) - 11.5A (480V), 155 x 260 x 187, 4kg
ATV71HU55N4 5.5kW, 3 Pha 380 - 480V 50/60Hz, 20.3A (380V) - 17A (480V), 175 x 295 x 187, 5.5kg
ATV71HU75N4 7.5kW, 3 Pha 380 - 480V 50/60Hz, 27A (380V) - 22.2A (480V), 175 x 295 x 187, 5.5kg
ATV71HD11N4 11kW, 3 Pha 380 - 480V 50/60Hz, 36.6A (380V) - 30A (480V), 210 x 295 x 213, 7kg
ATV71HD15N4 15.5kW, 3 Pha 380 - 480V 50/60Hz, 48A (380V) - 39A (480V), 230 x 400 x 213, 22kg
ATV71HD18N4 18.5kW, 3 Pha 380 - 480V 50/60Hz, 45.5A (380V) - 37.5A (480V), 230 x 400 x 213, 22kg
ATV71HD22N4 22kW, 3 Pha 380 - 480V 50/60Hz, 50A (380V) - 42A (480V), 240 x 420 x 236, 30kg
ATV71HD30N4 30kW, 3 Pha 380 - 480V 50/60Hz, 66A (380V) - 56A (480V), 240 x 550 x 266, 37kg
ATV71HD37N4 37kW, 3 Pha 380 - 480V 50/60Hz, 84A (380V) - 69A (480V), 240 x 550 x 266, 37kg
ATV71HD45N4 45kW, 3 Pha 380 - 480V 50/60Hz, 104A (380V) - 85A (480V), 320 x 630 x 290, 44kg
ATV71HD55N4 55kW, 3 Pha 380 - 480V 50/60Hz, 120A (380V) - 101A (480V), 320 x 630 x 290, 44kg
ATV71HD75N4 75kW, 3 Pha 380 - 480V 50/60Hz, 167A (380V) - 137A (480V), 320 x 630 x 290, 44kg
ATV71HD90N4 90kW, 3 Pha 380 - 480V 50/60Hz, 166A (380V) - 134A (480V), 320 x 920 x 377, 100kg
ATV71HC11N4 110kW, 3 Pha 380 - 480V 50/60Hz, 202A (380V) - 163A (480V), 360 x 1022 x 377, 74kg
ATV71HC13N4 132kW, 3 Pha 380 - 480V 50/60Hz, 239A (380V) - 192A (480V), 340 x 1190 x 377, 80kg
ATV71HC16N4 160kW, 3 Pha 380 - 480V 50/60Hz, 289A (380V) - 233A (480V), 440 x 1190 x 377, 110kg
ATV71HC20N4 200kW, 3 Pha 380 - 480V 50/60Hz, 357A (380V) - 286A (480V), 595 x 1190 x 377, 140kg
ATV71HC25N4 220kW - 250kW, 3 Pha 380 - 480V 50/60Hz, 396A (380V) - 320A (480V) (220kW) - 444A (380V) - 357A (480V) (250kW), 595 x 1190 x 377, 140kg
ATV71HC28N4 280kW, 3 Pha 380 - 480V 50/60Hz, 494A (380V) - 396A (480V), 595 x 1190 x 377, 140kg
ATV71HC31N4 315kW, 3 Pha 380 - 480V 50/60Hz, 555A (380V) - 444A (480V), 890 x 1390 x 377, 215kg
ATV71HC40N4 355kW - 400kW, 3 Pha 380 - 480V 50/60Hz, 637A (380V) - 512A (480V) (355kW) - 709A (380V) - 568A (480V) (400kW), 890 x 1390 x 377, 225kg
ATV71HC50N4 500kW, 3 Pha 380 - 480V 50/60Hz, 876A (380V) - 699A (480V), 1120 x 1390 x 377, 300kg
ATV71H075N4Z 0.75kW, 3 Pha 380 - 480V 50/60Hz, 3A (480V) - 3.7A (380V), 130 x 230 x 175, 3kg
ATV71HU15N4Z 1.5kW, 3 Pha 380 - 480V 50/60Hz, 5.3A (480V) - 5.8A (380V), 130 x 230 x 175, 3kg
ATV71HU22N4Z 2.2kW, 3 Pha 380 - 480V 50/60Hz, 7.1A (480V) - 8.2A (380V), 130 x 230 x 175, 3kg
ATV71HU30N4Z 3kW, 3 Pha 380 - 480V 50/60Hz, 9A (480V) - 10.7A (380V), 155 x 260 x 187, 4kg
ATV71HU40N4Z 4kW, 3 Pha 380 - 480V 50/60Hz, 11.5A (480V) - 14.1A (380V), 155 x 260 x 187, 4kg
ATV71HU55N4Z 5.5kW, 3 Pha 380 - 480V 50/60Hz, 17A (480V) - 20.3A (380V), 175 x 295 x 187, 5.5kg
ATV71HU75N4Z 7.5kW, 3 Pha 380 - 480V 50/60Hz, 26.4A (480V) - 29A (380V), 175 x 295 x 187, 5.5kg
ATV71HD11N4Z 11kW, 3 Pha 380 - 480V 50/60Hz, 30A (480V) - 36.6A (380V), 210 x 295 x 213, 8kg
ATV71HD15N4Z 15kW, 3 Pha 380 - 480V 50/60Hz, 39A (480V) - 48A (380V), 230 x 400 x 213, 13kg
ATV71HD18N4Z 18.5kW, 3 Pha 380 - 480V 50/60Hz, 37.5A (480V) - 45.5A (380V), 230 x 400 x 213, 15kg
ATV71HD22N4Z 22kW, 3 Pha 380 - 480V 50/60Hz, 42A (480V) - 50A (380V), 230 x 420 x 236, 21kg
ATV71HD30N4Z 30kW, 3 Pha 380 - 480V 50/60Hz, 56A (480V) - 66A (380V), 240 x 550 x 266, 37kg
ATV71HD37N4Z 37kW, 3 Pha 380 - 480V 50/60Hz, 69A (480V) - 84A (380V), 240 x 550 x 266, 37kg
ATV71HD45N4Z 45kW, 3 Pha 380 - 480V 50/60Hz, 85A (480V) - 104A (380V), 320 x 630 x 290, 44kg
ATV71HD55N4Z 55kW, 3 Pha 380 - 480V 50/60Hz, 101A (480V) - 120A (380V), 320 x 630 x 290, 44kg
ATV71HD75N4Z 75kW, 3 Pha 380 - 480V 50/60Hz, 137A (480V) - 167A (380V), 320 x 630 x 290, 44kg
XEM CHI TIẾT Ở TÀI LIỆU ĐÍNH KÈM  
0 đánh giá cho BIẾN TẦN DÒNG ATV71
Chưa có đánh giá nào
1
0% | 0 Đánh giá
2
0% | 0 Đánh giá
3
0% | 0 Đánh giá
4
0% | 0 Đánh giá
5
0% | 0 Đánh giá

Sản phẩm cùng loại

Gửi tin nhắn
Gọi cho chúng tôi
Chat qua facebook
Chat qua zalo
Văn phòng